6 cách sơ cứu cơ bản ba mẹ cần lưu ý để bảo vệ bé yêu

05-10-2024 Mai Hương

Khi chăm con, ba mẹ có thể phải đối mặt với những tình huống rủi ro hay tai nạn bất ngờ có thể xảy ra. Việc trang bị cho bản thân những kỹ năng sơ cứu cơ bản là một phần quan trọng giúp ba mẹ bình tĩnh hơn, có thể ứng phó kịp thời, đảm bảo an toàn cho bé yêu khi chẳng may xảy ra những tình huống khẩn cấp đó. Để Nabizam chỉ cho ba mẹ 6 cách sơ cứu đơn giản nên nắm vững để có thể ứng phó kịp thời và hiệu quả khi cần thiết.

1. Sơ cứu khi bé bị nghẹn

Nghẹn là một tai nạn rất phổ biến đối với trẻ nhỏ, đặc biệt là trong giai đoạn bé bắt đầu ăn dặm với các loại thức ăn đặc hoặc cứng, hay khi bé có thói quen đưa đồ vật vào miệng để khám phá thế giới xung quanh. Đây là một trong những tình huống nguy hiểm nhất, bởi vì nghẹn có thể làm gián đoạn hô hấp của bé, dẫn đến thiếu oxy cho não và gây hậu quả nghiêm trọng nếu không được xử lý kịp thời. Chính vì thế, việc ba mẹ nhận biết sớm các dấu hiệu và thực hiện sơ cứu đúng cách là điều vô cùng quan trọng khi trường hợp này xảy ra.

Khi bé bị nghẹn, dấu hiệu đầu tiên thường là bé không thể phát ra âm thanh như ho, khóc hoặc nói. Điều này xảy ra khi đường thở của bé bị tắc nghẽn, không cho không khí lưu thông vào phổi. Trong trường hợp nhẹ, bé có thể ho yếu, nhưng nếu tình trạng nghẹn trở nên nghiêm trọng, bé có thể hoàn toàn không ho được, miệng há hốc nhưng không phát ra tiếng. Da bé có thể chuyển sang màu tím tái do thiếu oxy, và bé có thể đưa tay lên cổ như đang cố gắng tháo bỏ vật cản.

Nếu không xử lý kịp thời, bé có thể nhanh chóng mất ý thức và ngừng thở. Do đó, ngay khi nhận thấy những dấu hiệu này, ba mẹ cần hành động ngay lập tức để giải cứu bé khỏi tình huống nguy hiểm.

Sơ cứu cho trẻ sơ sinh (dưới 1 tuổi)

Nếu tình trạng này xảy ra đối với trẻ sơ sinh, quy trình sơ cứu khi bé bị nghẹn cần được thực hiện cẩn thận do cơ thể của bé còn rất nhỏ và yếu. Sau khi nhận thấy bé bị nghẹn và không thể thở hay ho, ba mẹ cần ngay lập tức thực hiện các bước sau:

  • Đặt bé nằm sấp trên cánh tay: Hãy đặt bé nằm sấp trên cánh tay của bạn, sao cho đầu bé thấp hơn so với ngực. Điều này giúp trọng lực hỗ trợ trong việc đẩy vật lạ ra khỏi đường thở. Dùng tay khác để giữ chặt đầu và cổ bé, đảm bảo rằng bé không di chuyển trong quá trình sơ cứu.

  • Vỗ lưng mạnh và dứt khoát: Dùng lòng bàn tay của bạn vỗ mạnh 5 lần vào vùng giữa hai bả vai của bé (phía sau lưng). Các cú vỗ này cần đủ mạnh để tạo lực giúp đẩy vật cản ra khỏi cổ họng.

  • Kiểm tra miệng bé: Sau khi thực hiện 5 lần vỗ lưng, kiểm tra miệng bé xem vật cản có rơi ra ngoài không. Nếu bạn nhìn thấy vật lạ, hãy cẩn thận dùng tay để lấy nó ra. Tuyệt đối không thọc tay sâu vào miệng bé nếu không nhìn thấy vật, vì có thể khiến vật cản rơi sâu hơn vào đường thở.

  • Nếu vật cản không thoát ra: Nếu bé vẫn chưa thở được, hãy lật bé nằm ngửa trên cánh tay hoặc đùi của bạn. Dùng hai ngón tay ấn mạnh và nhanh vào vùng xương ức của bé (giữa ngực) 5 lần. Động tác này sẽ giúp tạo ra áp lực lên phổi, từ đó đẩy vật cản ra khỏi đường thở.

  • Lặp lại quy trình: Nếu bé vẫn chưa thở lại bình thường, hãy lặp lại luân phiên giữa vỗ lưng và ấn ngực cho đến khi bé thở lại hoặc vật cản được đẩy ra. Nếu sau vài vòng thực hiện mà bé vẫn không có dấu hiệu cải thiện, hãy gọi cấp cứu ngay lập tức và tiếp tục thực hiện sơ cứu trong khi chờ đợi sự giúp đỡ từ đội y tế.

Sơ cứu cho trẻ lớn hơn (từ 1 tuổi trở lên)

Với trẻ lớn hơn, quy trình sơ cứu sẽ khác so với trẻ sơ sinh, vì bé đã có cơ thể lớn hơn và có thể chịu được áp lực mạnh hơn. Phương pháp Heimlich, hay còn gọi là phương pháp ép bụng, là cách sơ cứu hiệu quả nhất trong tình huống bé bị nghẹn nghiêm trọng.

  • Đánh giá tình hình: Trước khi thực hiện sơ cứu, hãy xem bé có thể ho hay nói không. Nếu bé có thể ho hoặc cố gắng nói, hãy khuyến khích bé tiếp tục ho mạnh để tự đẩy vật lạ ra. Tuy nhiên, nếu bé hoàn toàn không thể phát ra âm thanh hoặc thở, bạn cần can thiệp ngay.

  • Đứng hoặc quỳ sau bé: Hãy đứng hoặc quỳ phía sau bé, đảm bảo bạn có tư thế vững chắc. Đặt một chân trước chân kia để có thể giữ thăng bằng khi thực hiện sơ cứu.

  • Thực hiện phương pháp Heimlich:

    • Đặt một nắm tay của bạn lên vùng bụng của bé, ngay phía trên rốn nhưng dưới xương ức.

    • Dùng tay còn lại nắm lấy nắm tay vừa đặt.

    • Thực hiện động tác ép mạnh vào bụng bé, kéo tay bạn lên trên và vào trong theo hướng chéo. Động tác này giúp tạo áp lực lên cơ hoành, từ đó đẩy không khí từ phổi ra ngoài, làm vật cản bật ra khỏi đường thở.

  • Lặp lại động tác: Thực hiện động tác ép bụng này từ 5 đến 10 lần cho đến khi vật lạ được đẩy ra hoặc bé bắt đầu thở lại. Nếu bé không có phản ứng tích cực, tiếp tục lặp lại cho đến khi có dấu hiệu cải thiện hoặc đội cấp cứu đến.

  • Nếu bé mất ý thức: Trong trường hợp bé bị mất ý thức hoặc không thở, hãy bắt đầu thực hiện hồi sinh tim phổi (CPR) ngay lập tức. Bạn sẽ cần thực hiện 30 lần ép ngực và 2 lần thổi hơi xen kẽ cho đến khi đội cấp cứu có mặt.

2. Sơ cứu khi bé bị bỏng

Bỏng là một trong những tai nạn rất phổ biến khi bé tiếp xúc với các đồ vật nóng trong nhà bếp hoặc vô tình chạm vào các thiết bị sinh nhiệt như bàn là, nồi cơm điện, hay thậm chí là nước nóng. Ngay khi phát hiện bé bị bỏng, điều quan trọng nhất là ba mẹ cần giữ bình tĩnh và nhanh chóng thực hiện các bước sơ cứu cơ bản để giảm đau và hạn chế tổn thương cho da. Đầu tiên, hãy rửa ngay vùng da bị bỏng bằng nước mát trong khoảng 10-20 phút. Điều này giúp hạ nhiệt vùng da bị tổn thương, giảm nguy cơ tổn thương sâu và làm dịu cảm giác nóng rát cho bé. Tuy nhiên, tuyệt đối không nên sử dụng nước đá hoặc nước quá lạnh, vì nhiệt độ quá thấp có thể gây sốc cho da, làm tăng nguy cơ tổn thương thêm.

Sau khi làm mát vết bỏng, ba mẹ cần che phủ vùng da bị thương để ngăn ngừa bụi bẩn và vi khuẩn xâm nhập, giúp giảm nguy cơ nhiễm trùng. Sử dụng băng gạc sạch, không dính để quấn nhẹ nhàng lên vết bỏng, nhưng tránh băng quá chặt. Trong mọi trường hợp, không nên tự ý bôi các loại kem, dầu, hoặc các phương pháp dân gian lên vùng bỏng, vì điều này có thể gây nhiễm trùng và làm tình trạng nghiêm trọng hơn. Đối với những vết bỏng nhẹ, ba mẹ có thể theo dõi tình trạng của bé tại nhà, nhưng nếu vết bỏng lan rộng, sâu, hoặc bé có dấu hiệu khó chịu kéo dài, hãy đưa bé đến bác sĩ ngay để được kiểm tra và điều trị đúng cách.

Phòng ngừa bỏng cho bé là một phần quan trọng để bảo vệ bé khỏi các tai nạn nguy hiểm này. Ba mẹ nên đảm bảo môi trường xung quanh bé luôn an toàn, đặc biệt là trong nhà bếp hoặc những nơi có nguồn nhiệt cao. Hãy đặt các đồ vật nóng ngoài tầm với của bé, sử dụng các thiết bị bảo vệ như hàng rào quanh bếp, và kiểm tra kỹ nhiệt độ nước trước khi tắm cho bé. Bên cạnh đó, việc hướng dẫn bé về các nguy hiểm liên quan đến nhiệt cũng giúp bé có ý thức hơn trong việc tự bảo vệ bản thân khi lớn lên. Biện pháp này sẽ giúp giảm thiểu rủi ro và đảm bảo an toàn cho bé trong mọi hoàn cảnh.

3. Sơ cứu khi bé bị chảy máu

Khi bé bị chảy máu, dù chỉ là một vết thương nhỏ, điều đầu tiên ba mẹ cần làm là kiểm soát tình trạng chảy máu để tránh mất máu quá nhiều và làm tình trạng vết thương trở nên nghiêm trọng. Đầu tiên, ba mẹ nên sử dụng một miếng gạc sạch, khăn mềm hoặc vải sạch để ấn trực tiếp lên vết thương. Áp lực này giúp cầm máu tạm thời và cho phép máu đông lại ở vết thương. Nếu có thể, giữ phần cơ thể bị thương cao hơn so với tim để giảm lượng máu lưu thông tới khu vực này, giúp máu ngừng chảy nhanh hơn.

Trong trường hợp máu vẫn tiếp tục chảy sau 10 phút, hãy giữ áp lực liên tục lên vết thương và không nên kiểm tra vết thương quá thường xuyên, vì điều này có thể làm máu chảy lại. Nếu máu thấm qua miếng gạc, không gỡ bỏ miếng cũ mà nên đặt thêm một lớp gạc khác lên trên để tiếp tục duy trì áp lực. Nếu vết thương có dấu hiệu sâu hoặc rộng, ba mẹ cần đưa bé đến cơ sở y tế ngay lập tức, đặc biệt khi máu không ngừng chảy sau khi đã thực hiện các biện pháp sơ cứu ban đầu.

Trong những tình huống nghiêm trọng hơn như bé bị thương sâu, có vật lạ cắm vào vết thương hoặc vết thương nằm ở các vị trí nhạy cảm như đầu, cổ, ngực, việc đưa bé đến bệnh viện càng trở nên cấp thiết hơn. Các bác sĩ có thể xử lý vết thương một cách chuyên nghiệp bằng cách khâu lại, hoặc nếu cần thiết, thực hiện các biện pháp y tế khác để đảm bảo an toàn cho bé. Ngoài ra, sau khi sơ cứu, ba mẹ cũng nên theo dõi vết thương để phòng ngừa nguy cơ nhiễm trùng, đảm bảo vệ sinh sạch sẽ và thay băng gạc thường xuyên theo chỉ dẫn của bác sĩ.

4. Sơ cứu khi bé bị ngã hoặc va đập đầu

Trẻ nhỏ rất hiếu động và dễ gặp tai nạn như ngã hoặc va đập đầu khi chơi đùa. Đối với những tình huống như vậy, điều đầu tiên ba mẹ cần làm là giữ bình tĩnh và quan sát biểu hiện của bé. Nếu bé vẫn tỉnh táo, không khóc quá nhiều và không xuất hiện các triệu chứng bất thường như nôn mửa, mất thăng bằng hay ngất xỉu, ba mẹ có thể theo dõi bé thêm trong vài giờ tiếp theo mà không cần quá lo lắng. Trong trường hợp bé có một vết bầm nhẹ hoặc sưng tại vùng đầu, hãy dùng khăn mát chườm nhẹ lên để giảm sưng.

Tuy nhiên, nếu bé có những dấu hiệu nguy hiểm như nôn nhiều lần, mất ý thức, co giật, mất thăng bằng hoặc có vết thương nghiêm trọng ở đầu, ba mẹ cần đưa bé đến bệnh viện ngay lập tức. Đây có thể là dấu hiệu của chấn thương đầu nghiêm trọng như chảy máu trong hoặc tổn thương não, cần được kiểm tra kỹ lưỡng bởi bác sĩ. Trong lúc chờ đợi hoặc trên đường đến bệnh viện, hãy giữ bé nằm yên, tránh di chuyển quá nhiều, và đảm bảo rằng đầu bé được giữ ổn định để tránh tổn thương thêm.

Một lưu ý quan trọng nữa là trong trường hợp nghi ngờ bé bị tổn thương ở cổ hoặc cột sống, không nên di chuyển bé nếu không có sự hỗ trợ của nhân viên y tế. Điều này giúp tránh làm tổn thương nghiêm trọng hơn đến các vùng nhạy cảm. Thay vào đó, ba mẹ hãy giữ đầu và cổ bé ổn định, tạo không gian thoải mái và đợi sự trợ giúp y tế. Theo dõi bé sát sao sau tai nạn, vì một số triệu chứng có thể xuất hiện muộn hơn sau vài giờ hoặc thậm chí vài ngày.

5. Sơ cứu khi bé bị dị ứng

Dị ứng là một phản ứng khá phổ biến ở trẻ nhỏ, có thể xảy ra khi bé tiếp xúc với các tác nhân như thực phẩm, thuốc, côn trùng cắn hoặc thậm chí là phấn hoa. Tùy thuộc vào mức độ dị ứng, các triệu chứng có thể xuất hiện từ nhẹ đến nghiêm trọng. Những dấu hiệu nhẹ thường bao gồm nổi mẩn đỏ, ngứa, sưng nhẹ quanh miệng hoặc khu vực tiếp xúc với tác nhân gây dị ứng. Trong những trường hợp này, ba mẹ chỉ cần cho bé nghỉ ngơi, theo dõi tình trạng sức khỏe và có thể sử dụng thuốc chống dị ứng theo chỉ dẫn của bác sĩ nếu cần thiết.

Tuy nhiên, dị ứng có thể trở nên nguy hiểm nếu bé xuất hiện các triệu chứng nghiêm trọng như khó thở, sưng lớn ở môi, lưỡi, họng, hoặc nổi mề đay khắp cơ thể. Đây có thể là dấu hiệu của sốc phản vệ – một tình trạng cần được cấp cứu ngay lập tức. Trong thời gian chờ đợi sự giúp đỡ y tế, ba mẹ nên giữ bé ở tư thế thoải mái, tốt nhất là ngồi thẳng hoặc nằm nghiêng để bé có thể thở dễ dàng. Nới lỏng quần áo và đảm bảo không có gì cản trở đường hô hấp của bé. Đồng thời, cố gắng giữ bình tĩnh để không làm bé hoảng sợ, và tiếp tục theo dõi các dấu hiệu của bé trong suốt thời gian chờ đợi. Việc xử lý kịp thời và đúng cách sẽ giúp giảm thiểu nguy cơ và đảm bảo an toàn cho bé khi gặp phải các tình huống dị ứng nguy hiểm.

6. Sơ cứu khi bé bị ngạt nước

Ngạt nước là một tình huống khẩn cấp nghiêm trọng và có thể đe dọa đến tính mạng của trẻ nhỏ. Khi phát hiện bé bị ngạt nước, ba mẹ cần hành động ngay lập tức và không được chần chừ. Đầu tiên, hãy nhanh chóng kéo bé ra khỏi nước, đảm bảo an toàn cho cả bạn và bé trong quá trình này. Sau khi bé đã được đưa lên bờ, việc đầu tiên là kiểm tra xem bé có thở hay không. Nếu bé không có dấu hiệu thở, điều này có nghĩa là cần phải thực hiện hô hấp nhân tạo ngay lập tức để cung cấp oxy cho cơ thể bé.

Để thực hiện hô hấp nhân tạo, ba mẹ hãy đặt bé nằm ngửa trên một bề mặt cứng và mở đường thở bằng cách nghiêng đầu bé ra phía sau và nâng cằm lên. Sau đó, thực hiện 30 lần ấn ngực, đặt hai tay chồng lên nhau ngay giữa ngực bé và ấn xuống khoảng 5 cm với tốc độ khoảng 100-120 lần/phút. Xen kẽ với các lần ấn ngực, thực hiện 2 lần thổi hơi vào miệng bé. Để thổi hơi vào miệng bé, bịt mũi bé lại và thổi nhẹ nhàng vào miệng, đảm bảo rằng ngực bé phồng lên. Tiếp tục thực hiện chu trình này cho đến khi bé có dấu hiệu hồi phục, như bắt đầu thở lại, ho hoặc tỉnh lại, hoặc cho đến khi đội cấp cứu đến và tiếp quản tình huống.

Trong quá trình thực hiện hô hấp nhân tạo, ba mẹ cần giữ tinh thần bình tĩnh và khẩn trương, đồng thời theo dõi sự tiến triển của bé. Nếu có thể, hãy nhờ người khác gọi cấp cứu trong khi bạn tiến hành hô hấp nhân tạo. Thời gian là yếu tố sống còn trong tình huống này, vì vậy mọi hành động cần phải diễn ra nhanh chóng và hiệu quả để tối đa hóa khả năng sống sót của bé. Mỗi giây đều quan trọng, và những biện pháp sơ cứu kịp thời có thể giúp bé trở lại với cuộc sống bình thường.

 

Viết bình luận của bạn:

Quy định đổi trả hàng

Nabizam hỗ trợ đổi trả sản phẩm trong vòng 60 ngày đối với sản phẩm lỗi từ nhà sản xuất. Hỗ trợ đổi size sản phẩm miễn phí trong thời gian 6 tháng đối với sản phẩm có bao bì còn nguyên vẹn, bảo quản đúng quy định.

Nhập khẩu và phân phối

Công ty Cổ Phần Thương Mại Quốc Tế VAT
- MST: 0107788471
- Địa chỉ: Số nhà B9, tập thể Học viện hành chính quốc gia, ngõ 195 Trung Kính, Yên Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội.

Đăng kí trở thành Đại lý, NPP